Tra Cứu Điểm các năm



STT Ngành 2020 2021 2022
THPT Học bạ THPT Học bạ THPT Học bạ
1 Quản trị kinh doanh 18.25 18.25 22.5 21 24 24
2 Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số - - 23 22 25 25
3 Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số - - 20.5 20.5 23 25
4 Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số - - - - 24 25
5 Chuyên ngành Quản trị Tài chính số - - - - 22 24
6 Chuyên ngành Quản trị Dự án CNTT - - - - 20.05 24
7 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 18.05 18.05 20 18.5 23 24
8 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) - - - - 23 24
9 Công nghệ thông tin (kỹ sư) 18.05 18.05 23 21.5 25 25
10 Công nghệ thông tin (cử nhân) - - - - 24 24.5
11 Công nghệ thông tin (cử nhân - hợp tác doanh nghiệp) - - - - 24 24.5
12 Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) - - 21.05 20 24 25
13 Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số (kỹ sư) 21.5 20.5 23 25
14 Chuyên ngành Mạng và an toàn thông tin - - - - 23 25